torrent
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈtɔr.ənt/
Hoa Kỳ | [ˈtɔr.ənt] |
Danh từ
sửatorrent /ˈtɔr.ənt/
- Dòng nước chảy xiết, dòng nước lũ.
- torrents of rain — mưa như trút
- a torrent of abuse — (nghĩa bóng) một tràng chửi rủa
Tham khảo
sửa- "torrent", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /tɔ.ʁɑ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
torrent /tɔ.ʁɑ̃/ |
torrents /tɔ.ʁɑ̃/ |
torrent gđ /tɔ.ʁɑ̃/
- Dòng thác.
- Torrent qui sort de la montagne — dòng thác từ trong núi chảy ra
- (Nghĩa bóng) Dòng tràn trề; tràng.
- Torrents de larmes — nước mắt tràn trề
- Torrents de lumière — ánh sáng tràn trề
- Torrents d’injures — những tràng chửi rủa
- à torrents — như trút nước
- Il pleut à torrents — mưa như trút nước
- laisser passer le torrent — chờ cho nguội đi
Tham khảo
sửa- "torrent", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)