Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
torden
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Na Uy
1.1
Danh từ
1.1.1
Từ dẫn xuất
1.1.2
Phương ngữ khác
1.2
Tham khảo
Tiếng Na Uy
sửa
Danh từ
sửa
Xác định
Bất định
Số ít
torden
tordenen
Số nhiều
tordener
tordenene
torden
gđ
Sấm
.
Sét
.
et fryktelig vær med lyn og
torden
Từ dẫn xuất
sửa
(1)
tordenvær
gđ
:
Thời tiết
giông
tố
sấm sét
.
(1)
tordentale
gđ
: Sự
mắng
,
chửi
lộn
.
Phương ngữ khác
sửa
tore
Tham khảo
sửa
"
torden
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)