Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
topknot
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/.ˌnɑːt/
Danh từ
sửa
topknot
/.ˌnɑːt/
Lông
mào
(của chim).
Lông
chim
cắm
trên
mũ
.
Chùm
(búi)
tóc
(trên chỏm đầu).
(
Thông tục
) Đầu.
Tham khảo
sửa
"
topknot
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)