Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
top-notch
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tính từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/.ˈnɑːtʃ/
Danh từ
sửa
top-notch
/.ˈnɑːtʃ/
Đỉnh
,
điểm
cao
nhất
.
he is a
top-notch
above his fellows
— nó bỏ xa các bạn nó
Tính từ
sửa
top-notch
/.ˈnɑːtʃ/
Xuất sắc
,
ưu tú
,
hạng
trên.
the
top-notch
people
— những người tầng lớp trên
Tham khảo
sửa
"
top-notch
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)