Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
tontisse
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Tính từ
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Tính từ
sửa
tontisse
(
Ngành dệt
)
Xén
(ở dạ)
ra
.
Bourre
tontisse
— xơ dạ xén ra
papier
tontisse
— giấy phủ xơ dạ (để dán tường)
Danh từ
sửa
tontisse
gc
Bức
thảm
tường
xơ
dạ
.
Tham khảo
sửa
"
tontisse
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)