Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
tongue-tie
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Ngoại động từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈtəŋ.ˌtɑɪ/
Danh từ
sửa
tongue-tie
/ˈtəŋ.ˌtɑɪ/
(
Y học
)
Tật
líu
lưỡi
.
Ngoại động từ
sửa
tongue-tie
ngoại động từ
/ˈtəŋ.ˌtɑɪ/
Bắt
làm thinh
, không cho
nói
,
bắt
phải
câm
.
Tham khảo
sửa
"
tongue-tie
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)