tongue-in-cheek
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /tʌŋ ɪn ˈtʃik/
Từ nguyên sửa
Thành ngữ sửa
tongue-in-cheek, tongue in cheek
- Một phong cách hài hước pha trộn một phần nghiêm túc.
- He gave a tongue-in-cheek explanation of why the sky was blue, offering a theory about some primordial discount on light blue paint. - Anh ta giải thích một cách hài hước nhưng nghiêm túc về lý do bầu trời màu xanh, diễn đạt lý thuyết về bán hạ giá gốc sơn xanh nhạt.