Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈtɑːf/

Danh từ sửa

toff /ˈtɑːf/

  1. (Từ lóng) Người quý phái, người thượng lưu; người ăn mặc lịch sự.

Ngoại động từ sửa

toff ngoại động từ /ˈtɑːf/

  1. (Từ lóng) To toff oneself up (out) làm dáng, diện.

Tham khảo sửa