Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
toff
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Ngoại động từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈtɑːf/
Danh từ
sửa
toff
/ˈtɑːf/
(
Từ lóng
)
Người
quý phái
,
người
thượng lưu
;
người
ăn mặc
lịch sự
.
Ngoại động từ
sửa
toff
ngoại động từ
/ˈtɑːf/
(
Từ lóng
) To
toff
oneself
up
(out)
làm dáng
,
diện
.
Tham khảo
sửa
"
toff
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)