tisser
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ti.se/
Ngoại động từ
sửatisser ngoại động từ /ti.se/
- Dệt.
- Tisser de la soie + dệt lụa.
- Chăng (lưới).
- L’araignée tisse sa toile — nhện chăng lưới
- (Nghĩa bóng) Thuê dệt.
- Tisser des mensonges — thêu dệt những lời nói dối
Tham khảo
sửa- "tisser", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)