tirailleur
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ti.ʁa.jœʁ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
tirailleur /ti.ʁa.jœʁ/ |
tirailleurs /ti.ʁa.jœʁ/ |
tirailleur gđ /ti.ʁa.jœʁ/
- Lính biệt kích, lính quân tán.
- (Nghĩa bóng) Người hành động riêng rẽ; (từ cũ, nghĩa cũ) lính bản xứ (ở các thuộc địa của Pháp).
- en tirailleurs — (quân sự) phân tán
Tham khảo
sửa- "tirailleur", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)