Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ti.ʁa.jœʁ/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
tirailleur
/ti.ʁa.jœʁ/
tirailleurs
/ti.ʁa.jœʁ/

tirailleur /ti.ʁa.jœʁ/

  1. Lính biệt kích, lính quân tán.
  2. (Nghĩa bóng) Người hành động riêng rẽ; (từ cũ, nghĩa cũ) lính bản xứ (ở các thuộc địa của Pháp).
    en tirailleurs — (quân sự) phân tán

Tham khảo

sửa