tirailler
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ti.ʁa.je/
Ngoại động từ
sửatirailler ngoại động từ /ti.ʁa.je/
- Lôi lôi kéo kéo.
- Chien qui tiraille un chiffon — con chó lôi lôi kéo kéo miếng giẻ rách
- (Nghĩa bóng) Giằng co, làm cho phân vân.
- Les affaires le tiraillent de tous côtés — công việc giằng co anh ấy về mọi phía
- Plusieurs questions contradictoires le tiraillent — nhiều vấn đề trái ngược làm cho anh ta phân vân
Nội động từ
sửatirailler nội động từ /ti.ʁa.je/
Tham khảo
sửa- "tirailler", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)