Tiếng Anh sửa

Danh từ sửa

tinter

  1. Người tô màu.
  2. Thợ nhuộm.
  3. Kính màu trong đèn chiếu.
  4. (Thông tục) Phim màu (điện ảnh).

Tham khảo sửa

Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /tɛ̃.te/

Ngoại động từ sửa

tinter ngoại động từ /tɛ̃.te/

  1. Đánh từng tiếng (chuông).
    Tinter la grosse cloche — đánh chuông lớn từng tiếng
  2. Báo bằng chuông đánh tiếng một.
    Tinter le glas — đánh chuông báo tử

Nội động từ sửa

tinter nội động từ /tɛ̃.te/

  1. Đánh từng tiếng.
    La cloche tinta lentement — chuông đánh từng tiếng thong thả
  2. Leng keng.
    Le trousseau de clefs tinta gaiement — chùm chìa khóa leng keng vui tai
    les oreilles doivent lui tinter — anh ấy chắc là phải nóng ruột (vì người ta nhắc đến mình)
    l’oreille lui tinte — tai anh ấy ù ù

Từ đồng âm sửa

Tham khảo sửa