tinter
Tiếng Anh
sửaDanh từ
sửatinter
Tham khảo
sửa- "tinter", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /tɛ̃.te/
Ngoại động từ
sửatinter ngoại động từ /tɛ̃.te/
- Đánh từng tiếng (chuông).
- Tinter la grosse cloche — đánh chuông lớn từng tiếng
- Báo bằng chuông đánh tiếng một.
- Tinter le glas — đánh chuông báo tử
Nội động từ
sửatinter nội động từ /tɛ̃.te/
- Đánh từng tiếng.
- La cloche tinta lentement — chuông đánh từng tiếng thong thả
- Leng keng.
- Le trousseau de clefs tinta gaiement — chùm chìa khóa leng keng vui tai
- les oreilles doivent lui tinter — anh ấy chắc là phải nóng ruột (vì người ta nhắc đến mình)
- l’oreille lui tinte — tai anh ấy ù ù
Từ đồng âm
sửaTham khảo
sửa- "tinter", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)