Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
teinter
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Ngoại động từ
1.3
Từ đồng âm
1.4
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/tɛ̃.te/
Ngoại động từ
sửa
teinter
ngoại động từ
/tɛ̃.te/
Tô màu
.
Le soleil couchant
teinte
de rose les flancs de la montagne
— nắng chiều tô màu hồng sườn núi
Từ đồng âm
sửa
Tinter
Tham khảo
sửa
"
teinter
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)