Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa

tic /ˈtɪk/

  1. (Y học) Tật máy giật.

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
tic
/tik/
tics
/tik/

tic /tik/

  1. Chứng máy .
    Tic douloureux de la face — chứng máy cơ mặt đau
  2. (Nghĩa bóng) Tật, thói.
    Tic de secouer les cuisses — tật rung đùi
  3. (Thú y học) Chứng nuốt hơi (của ngựa).

Tham khảo

sửa