tic
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈtɪk/
Danh từ
sửatic /ˈtɪk/
Tham khảo
sửa- "tic", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /tik/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
tic /tik/ |
tics /tik/ |
tic gđ /tik/
- Chứng máy cơ.
- Tic douloureux de la face — chứng máy cơ mặt đau
- (Nghĩa bóng) Tật, thói.
- Tic de secouer les cuisses — tật rung đùi
- (Thú y học) Chứng nuốt hơi (của ngựa).
Tham khảo
sửa- "tic", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)