trung nông
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ʨuŋ˧˧ nəwŋ˧˧ | tʂuŋ˧˥ nəwŋ˧˥ | tʂuŋ˧˧ nəwŋ˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
tʂuŋ˧˥ nəwŋ˧˥ | tʂuŋ˧˥˧ nəwŋ˧˥˧ |
Định nghĩa
sửatrung nông
Dịch
sửaTham khảo
sửa- "trung nông", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)