Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ʨuŋ˧˧ nəwŋ˧˧tʂuŋ˧˥ nəwŋ˧˥tʂuŋ˧˧ nəwŋ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʂuŋ˧˥ nəwŋ˧˥tʂuŋ˧˥˧ nəwŋ˧˥˧

Định nghĩa

sửa

trung nông

  1. Người nông dânruộng đất, trâu bò, nông cụ tự mình lao động để sống.
    Trung nông lớp trên.

Dịch

sửa

Tham khảo

sửa