tiền boa
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
tiə̤n˨˩ ɓwaː˧˧ | tiəŋ˧˧ ɓwaː˧˥ | tiəŋ˨˩ ɓwaː˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
tiən˧˧ ɓwa˧˥ | tiən˧˧ ɓwa˧˥˧ |
Từ nguyên
sửaTừ mượn từ từ tiếng Pháp pourboire.
Danh từ
sửatiền boa
- Tiền mà những người được phục vụ thưởng thêm cho người phục vụ với số lượng tùy theo mức độ hài lòng.