Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /pʊr.ˈbwɑːr/

Danh từ sửa

pourboire /pʊr.ˈbwɑːr/

  1. Tiền diêm thuốc, tiền đãi thêm.

Tham khảo sửa

Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /puʁ.bwaʁ/
  Pháp (Ba Lê)

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
pourboire
/puʁ.bwaʁ/
pourboires
/puʁ.bwaʁ/

pourboire /puʁ.bwaʁ/

  • tiền thưởng công, tiền trà nước, tiền phong bao

    Tham khảo sửa