tiédir
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /tje.diʁ/
Nội động từ sửa
tiédir nội động từ /tje.diʁ/
- Ấm lên; gần nguội.
- Le lait a tiédi — sữa đã gần nguội
- (Nghĩa bóng; từ hiếm, nghĩa ít dùng) Lạnh nhạt đi, nguội đi.
- L’ardeur a tiédi — nhiệt tình đã nguội đi
Ngoại động từ sửa
tiédir ngoại động từ /tje.diʁ/
- Làm ấm lên, hâm âm ấm, sưởi ấm.
- L’air tiédi par un petit poêle — không khí được sưởi ấm bằng một lò sưởi con
Trái nghĩa sửa
Tham khảo sửa
- "tiédir", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)