Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tʰiə̰ʔn˨˩ ŋwiə̰ʔn˨˩tʰiə̰ŋ˨˨ ŋwiə̰ŋ˨˨tʰiəŋ˨˩˨ ŋwiəŋ˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʰiən˨˨ ŋwiən˨˨tʰiə̰n˨˨ ŋwiə̰n˨˨

Danh từ sửa

thiện nguyện

  1. Hoạt động giúp đỡ người nghèo bằng cách tặng tiền hoặc quà cáp nhằm mục đích nhân đạo.
    Tổ chức chương trình thiện nguyện.

Dịch sửa