Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tʰajŋ˧˧ xwa̰ːn˧˩˧tʰan˧˥ kʰwaːŋ˧˩˨tʰan˧˧ kʰwaːŋ˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʰajŋ˧˥ xwan˧˩tʰajŋ˧˥˧ xwa̰ʔn˧˩

Tính từ

sửa

thanh khoản

  1. Tính chất linh hoạt của một tài sản khi chuyển đổi thành tiền mặt, trong đó việc mua bán trên thị trường không làm thay đổi giá trị thị trường của tài sản đó.
    Mất thanh khoản.

Dịch

sửa
Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)