Tiếng Việt

sửa

Từ nguyên

sửa

Âm Hán-Việt của chữ Hán 清白.

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tʰajŋ˧˧ ɓa̰ʔjk˨˩tʰan˧˥ ɓa̰t˨˨tʰan˧˧ ɓat˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʰajŋ˧˥ ɓajk˨˨tʰajŋ˧˥ ɓa̰jk˨˨tʰajŋ˧˥˧ ɓa̰jk˨˨

Tính từ

sửa

thanh bạch

  1. Trong sạchgiữ được tiết tháo.
    Nhà trí thức thanh bạch.

Tham khảo

sửa