Tiếng Việt

sửa

Từ nguyên

sửa

Âm Hán-Việt của chữ Hán 節操.

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tiət˧˥ tʰaːw˧˥tiə̰k˩˧ tʰa̰ːw˩˧tiək˧˥ tʰaːw˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tiət˩˩ tʰaːw˩˩tiə̰t˩˧ tʰa̰ːw˩˧

Danh từ

sửa

tiết tháo

  1. Chí khí cương trựctrong sạch.
    Tiết tháo nhà nho.

Tham khảo

sửa