Tiếng Việt

sửa

Từ nguyên

sửa

Âm Hán-Việt của chữ Hán 實力.

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tʰɨ̰ʔk˨˩ lɨ̰ʔk˨˩tʰɨ̰k˨˨ lɨ̰k˨˨tʰɨk˨˩˨ lɨk˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʰɨk˨˨ lɨk˨˨tʰɨ̰k˨˨ lɨ̰k˨˨

Từ tương tự

sửa

Danh từ

sửa

thực lực

  1. Sứcthật.
    Quân đội có thực lực.

Tham khảo

sửa