Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tʰɨ̰ʔk˨˩ lṵʔk˨˩tʰɨ̰k˨˨ lṵk˨˨tʰɨk˨˩˨ luk˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʰɨk˨˨ luk˨˨tʰɨ̰k˨˨ lṵk˨˨

Từ tương tự

sửa

Định nghĩa

sửa

thực lục

  1. Lịch sử của một triều đại do chính triều đại ấy chép theo trật tự thời gian.
    Đại.
    Nam thực lục của triều.
    Nguyễn.

Dịch

sửa

Tham khảo

sửa