Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
thứ ba trăm
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Từ nguyên
1.3
Tính từ
1.3.1
Dịch
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
tʰɨ
˧˥
ɓaː
˧˧
ʨam
˧˧
tʰɨ̰
˩˧
ɓaː
˧˥
tʂam
˧˥
tʰɨ
˧˥
ɓaː
˧˧
tʂam
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
tʰɨ
˩˩
ɓaː
˧˥
tʂam
˧˥
tʰɨ̰
˩˧
ɓaː
˧˥˧
tʂam
˧˥˧
Từ nguyên
sửa
thứ
+
ba trăm
Tính từ
sửa
thứ ba trăm
Dạng
thứ tự
của cái
số
ba trăm
.
Dịch
sửa
Tiếng Anh
:
three hundredth
Tiếng Hà Lan
:
driehonderste
Tiếng Nga
:
трёхсотый
(
trjohsótyj
)
Tiếng Pháp
:
trois centième
Tiếng Tây Ban Nha
:
trecientos