Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
thụ giới
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Động từ
1.2.1
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
tʰṵʔ
˨˩
zəːj
˧˥
tʰṵ
˨˨
jə̰ːj
˩˧
tʰu
˨˩˨
jəːj
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
tʰu
˨˨
ɟəːj
˩˩
tʰṵ
˨˨
ɟəːj
˩˩
tʰṵ
˨˨
ɟə̰ːj
˩˧
Động từ
sửa
thụ giới
Nói
nhà sư
chịu
theo
những
điều
cấm
giới
của
Phật giáo
.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
thụ giới
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)