Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
thốt khẳm
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Định nghĩa
1.2.1
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
tʰot
˧˥
xa̰m
˧˩˧
tʰo̰k
˩˧
kʰam
˧˩˨
tʰok
˧˥
kʰam
˨˩˦
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
tʰot
˩˩
xam
˧˩
tʰo̰t
˩˧
xa̰ʔm
˧˩
Định nghĩa
sửa
thốt khẳm
Thối
như
mùi
của
loài
vật
chết
đã
rữa
.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
thốt khẳm
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)