Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tʰḛ˧˩˧ lḛʔ˨˩tʰe˧˩˨ lḛ˨˨tʰe˨˩˦ le˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʰe˧˩ le˨˨tʰe˧˩ lḛ˨˨tʰḛʔ˧˩ lḛ˨˨

Từ tương tự

sửa

Danh từ

sửa

thể lệ

  1. Những điều quy định chung về cách thức làm một việc nào đó (nói tổng quát).
    Thể lệ bầu cử.

Tham khảo

sửa