Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
thẻ bài
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
tʰɛ̰
˧˩˧
ɓa̤ːj
˨˩
tʰɛ
˧˩˨
ɓaːj
˧˧
tʰɛ
˨˩˦
ɓaːj
˨˩
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
tʰɛ
˧˩
ɓaːj
˧˧
tʰɛ̰ʔ
˧˩
ɓaːj
˧˧
Danh từ
sửa
thẻ bài
Thẻ
bằng
gỗ
,
sơn
, dùng để
viết
trát
của
quan
.
Lính mang
thẻ bài
của tri huyện đi đòi các lí trưởng.
Tham khảo
sửa
"
thẻ bài
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)