Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
thẩm thấu ngược
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Dịch
Tiếng Việt
sửa
Wikipedia
tiếng Việt có bài viết về:
thẩm thấu ngược
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
tʰə̰m
˧˩˧
tʰəw
˧˥
ŋɨə̰ʔk
˨˩
tʰəm
˧˩˨
tʰə̰w
˩˧
ŋɨə̰k
˨˨
tʰəm
˨˩˦
tʰəw
˧˥
ŋɨək
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
tʰəm
˧˩
tʰəw
˩˩
ŋɨək
˨˨
tʰəm
˧˩
tʰəw
˩˩
ŋɨə̰k
˨˨
tʰə̰ʔm
˧˩
tʰə̰w
˩˧
ŋɨə̰k
˨˨
Danh từ
sửa
thẩm thấu ngược
Một
qui trình
công nghệ
dùng để
sản xuất
nước sạch
cho
dân dụng
.
Dịch
sửa
Tiếng Đức
:
Umkehrosmose
Tiếng Anh
:
reverse osmosis
Tiếng Pháp
:
osmose inverse
Tiếng Ý
:
osmosi inversa
Tiếng Nhật
:
逆浸透膜
Tiếng Hà Lan
:
omgekeerde osmose
Tiếng Ba Lan
:
odwrócona osmoza
Tiếng Bồ Đào Nha
:
osmose inversa
Tiếng Trung Quốc
:
逆滲透