Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
nước sạch
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Đồng nghĩa
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
nɨək
˧˥
sa̰ʔjk
˨˩
nɨə̰k
˩˧
ʂa̰t
˨˨
nɨək
˧˥
ʂat
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
nɨək
˩˩
ʂajk
˨˨
nɨək
˩˩
ʂa̰jk
˨˨
nɨə̰k
˩˧
ʂa̰jk
˨˨
Danh từ
sửa
nước sạch
Nước
đã qua
xử lí
, không có các
chất
bẩn
, không có
vi sinh vật
gây
hại
.
Đồng nghĩa
sửa
nước trong