Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tʰi˧˥ ɗiə̰m˧˩˧tʰḭ˩˧ ɗiəm˧˩˨tʰi˧˥ ɗiəm˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʰi˩˩ ɗiəm˧˩tʰḭ˩˧ ɗiə̰ʔm˧˩

Động từ

sửa

thí điểm

  1. Thử thực hiện trong phạm vi hẹp để rút kinh nghiệm.
    thí điểm cấy giống lúa mới.

Danh từ

sửa

thí điểm

  1. Dự án thử nghiệm.
    Xây dựng một số thí điểm.

Tham khảo

sửa