thành toán miếu đường

Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tʰa̤jŋ˨˩ twaːn˧˥ miəw˧˥ ɗɨə̤ŋ˨˩tʰan˧˧ twa̰ːŋ˩˧ miə̰w˩˧ ɗɨəŋ˧˧tʰan˨˩ twaːŋ˧˥ miəw˧˥ ɗɨəŋ˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʰajŋ˧˧ twan˩˩ miəw˩˩ ɗɨəŋ˧˧tʰajŋ˧˧ twa̰n˩˧ miə̰w˩˧ ɗɨəŋ˧˧

Định nghĩa

sửa

thành toán miếu đường

  1. Mưu chước đã sắp đặt sẵnnơi tốn miếu triều đường.

Dịch

sửa

Tham khảo

sửa