Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈtɛ.sə.rə/

Danh từ

sửa

tessera /ˈtɛ.sə.rə/ (Số nhiều: tesserae, tesseri)

  1. Vật để khảm, đá để cẩn, vật liệu dùng để lắp ghép, các khối lắp ghép.

Tham khảo

sửa