territoire
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /tɛ.ʁi.twaʁ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
territoire /tɛ.ʁi.twaʁ/ |
territoires /tɛ.ʁi.twaʁ/ |
territoire gđ /tɛ.ʁi.twaʁ/
- Lãnh thổ.
- Le territoire national — lãnh thổ quốc gia
- Le territoire d’une bête fauve — (động vật học) lãnh thổ của một con ác thú
- Địa hạt, quản hạt.
- Territoire d’un juge — quản hạt của một thẩm phán
- Territoire d’une commune — địa hạt của một xã
- Territoire d’activité — địa hạt hoạt động
- Xứ.
- Territoires coloniaux — xứ thuộc địa
- (Giải phẫu) Vùng.
- Territoire d’un nerf — vùng một dây thần kinh
Tham khảo
sửa- "territoire", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)