Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /se.lɛst/

Tính từ sửa

  Số ít Số nhiều
Giống đực céleste
/se.lɛst/
célestes
/se.lɛst/
Giống cái céleste
/se.lɛst/
célestes
/se.lɛst/

céleste /se.lɛst/

  1. Xem ciel I
    Voute céleste — vòm trời
  2. Tuyệt vời.
    Elle a une voix céleste — cô ta có giọng nói tuyệt vời
    bleu céleste — xanh da trời
    célestes flambeaux — (thơ ca) tinh tú
    céleste patrie; céleste royaume — (thơ ca) thiên đường
    le Père céleste — (thơ ca) Chúa trời

Trái nghĩa sửa

Tham khảo sửa