terrasse
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /tɛ.ʁas/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
terrasse /tɛ.ʁas/ |
terrasses /tɛ.ʁas/ |
terrasse gc /tɛ.ʁas/
- Bồn đất.
- Les terrasses d’un jardin — bồn đất trong vườn
- Thềm.
- Terrasse fluviale — thềm sông
- Attablés aux terrasses des cafés — ngồi ở bàn ngoài thềm tiệm cà phê
- Sân thượng, sân hiên, mái bằng (nhà).
- Terrasse avec piscine — sân thượng có bể bơi
- Bệ (tượng), đế (của đồ kim hoàn).
- cultures en terrasses — ruộng bậc thang
Tham khảo
sửa- "terrasse", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Na Uy
sửaDanh từ
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | terrasse | terrassen |
Số nhiều | terrasser | terrassene |
terrasse gđ
- Hiên rộng phía trước nhà.
- å sole seg på terrassen
Từ dẫn xuất
sửa- (1) terrassehus gđ: Nhà có hiên rộng.
Tham khảo
sửa- "terrasse", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)