Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /tɛ.ʁas/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
terrasse
/tɛ.ʁas/
terrasses
/tɛ.ʁas/

terrasse gc /tɛ.ʁas/

  1. Bồn đất.
    Les terrasses d’un jardin — bồn đất trong vườn
  2. Thềm.
    Terrasse fluviale — thềm sông
    Attablés aux terrasses des cafés — ngồi ở bàn ngoài thềm tiệm cà phê
  3. Sân thượng, sân hiên, mái bằng (nhà).
    Terrasse avec piscine — sân thượng có bể bơi
  4. Bệ (tượng), đế (của đồ kim hoàn).
    cultures en terrasses — ruộng bậc thang

Tham khảo

sửa

Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít terrasse terrassen
Số nhiều terrasser terrassene

terrasse

  1. Hiên rộng phía trước nhà.
    å sole seg på terrassen

Từ dẫn xuất

sửa

Tham khảo

sửa