Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
tenuous
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈtɛn.jə.wəs/
Tính từ
sửa
tenuous
/ˈtɛn.jə.wəs/
Nhỏ
,
mảnh
(chỉ).
Ít
,
loãng
(khí... ).
Giản dị
.
Tinh tế
,
tế nhị
(sự phân biệt... ).
Tham khảo
sửa
"
tenuous
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)