Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈtɛ.nə.mənt/

Danh từ

sửa

tenement /ˈtɛ.nə.mənt/

  1. Nhà ở, phòng ở.
  2. (Pháp lý) Đất đai nhà cửa hưởng dụng.
  3. Nhà nhiều buồng, nhà tập thể.

Tham khảo

sửa