Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
tenement
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈtɛ.nə.mənt/
Danh từ
sửa
tenement
/ˈtɛ.nə.mənt/
Nhà
ở,
phòng
ở.
(
Pháp lý
)
Đất
đai
nhà cửa
hưởng dụng
.
Nhà
nhiều
buồng
,
nhà
tập thể
.
Tham khảo
sửa
"
tenement
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)