tenderfeet
Tiếng Anh
sửaDanh từ
sửatenderfeet số nhiều tenderfeet
- Người mới đến (một vùng khai hoang, chưa quen gian khổ).
- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Sói con (hướng đạo).
- (Thông tục) Người mới gia nhập (đoàn thể); người mới học việc; người mới tu.
Tham khảo
sửa- "tenderfeet", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)