Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /tɛn.ˈdɛnt.ʃəs/

Tính từ

sửa

tendentious /tɛn.ˈdɛnt.ʃəs/

  1. xu hướng, khuynh hướng.
  2. dụng ý, tính toán; mục đích, động cơ.
    tendentious reports — những bản báo cáo có dụng ý

Tham khảo

sửa