Tiếng Anh sửa

Danh từ sửa

temporalty

  1. Người ngoài đạo, ngương lương, người tục.
  2. (Thường Số nhiều) tài sản hoa lợi thế tục (của một tổ chức tôn giáo) ((cũng) temporality).

Tham khảo sửa