temperatură
Tiếng Rumani
sửaTừ nguyên
sửaĐược vay mượn từ tiếng Pháp température, tiếng Latinh temperatura.
Cách phát âm
sửaDanh từ
sửatemperatură gc (số nhiều temperaturi)
Biến cách
sửaBiến cách của temperatură
số ít | số nhiều | |||
---|---|---|---|---|
cấu âm bất định | cấu âm xác định | cấu âm bất định | cấu âm xác định | |
nom./acc. | (o) temperatură | temperatura | (niște) temperaturi | temperaturile |
gen./dat. | (unei) temperaturi | temperaturii | (unor) temperaturi | temperaturilor |
voc. | temperatură, temperaturo | temperaturilor |