Quốc tế ngữ

sửa

Từ nguyên

sửa

Từ tiếng Latinh temperātūra.

Cách phát âm

sửa
  • IPA(ghi chú): [temperaˈturo]
  • Vần: -uro
  • Tách âm: tem‧pe‧ra‧tu‧ro

Danh từ

sửa

temperaturo (acc. số ít temperaturon, số nhiều temperaturoj, acc. số nhiều temperaturojn)

  1. Nhiệt độ.