Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈtɛm.pə.rət.li/

Phó từ

sửa

temperately /ˈtɛm.pə.rət.li/

  1. Cư xửchừng mực; tỏ ra tự kiềm chế; điều độ.
  2. nhiệt độ ôn hoà (khí hậu không nóng quá, không lạnh quá).

Tham khảo

sửa