temperance
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈtɛm.pə.rənts/
Hoa Kỳ | [ˈtɛm.pə.rənts] |
Danh từ
sửatemperance /ˈtɛm.pə.rənts/
- Sự chừng mực, sự vừa phải; tính điều độ.
- Sự giữ gìn, sự thận trọng, sự đắn đo (trong lời nói... ).
- Sự ăn uống điều độ; sự không dùng rượu mạnh.
- temperance hotel — khách sạn không bán rượu mạnh
- temperance movement — phong trào vận động hạn chế rượu mạnh
Tham khảo
sửa- "temperance", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)