Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít telegraf telegrafen
Số nhiều telegrafer telegrafene

telegraf

  1. Máy điện báo.
    å få inn nyheter via telegrafen
  2. Nha vô tuyến viễn thông, sở điện tín và điện thoại.
    å være ansatt på telegrafen

Từ dẫn xuất

sửa

Tham khảo

sửa