Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
tedium
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈti.di.əm/
Danh từ
sửa
tedium
/ˈti.di.əm/
Tính
chán ngắt
,
tỉnh
tẻ
,
tính
nhạt nhẽo
,
tính
thiếu
hấp dẫn
.
Tham khảo
sửa
"
tedium
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)