Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈti.di.əs.nəs/

Danh từ

sửa

tediousness /ˈti.di.əs.nəs/

  1. Tính chán ngắt, tỉnh tẻ, tính nhạt nhẽo, tính thiếu hấp dẫn.

Tham khảo

sửa