Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˌtɛk.nə.ˈkæ.lə.ti/

Danh từ sửa

technicality /ˌtɛk.nə.ˈkæ.lə.ti/

  1. Chi tiết kỹ thuật, chi tiết chuyên môn.
    building technicalities — những chi tiết chuyên môn về xây dựng
  2. Thuật ngữ chuyên môn.
  3. Sự phân biệt về chuyên môn.
  4. Tính chất kỹ thuật, tính chất chuyên môn.

Tham khảo sửa